Tiêu chuẩn IFS Food là một trong những bộ tiêu chuẩn quốc tế quan trọng nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng khi sử dụng thực phẩm. Từ khi ra đời cho đến nay IFS đã được công nhận rộng rãi giúp doanh nghiệp minh bạch nguồn gốc sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các nhà bán lẻ và đối tác quốc tế. Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, cơ sở có chứng nhận IFS còn hiệu lực sẽ được miễn cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm, khẳng định vai trò thiết yếu của tiêu chuẩn này. Bài viết này, diendaniso sẽ chia sẻ cho bạn về bộ tiêu chuẩn IFS Food và những thông tin liên quan đến chúng.

Nội dung
- 1 Tiêu chuẩn IFS là gì ?
- 2 8 tiêu chuẩn phổ biến nhất trong hệ thống IFS quốc tế
- 3 Phiên bản mới nhất IFS Food Version 8
- 4 Nội dung cốt lõi của tiêu chuẩn IFS Food
- 4.1 1. Trách nhiệm quản lý
- 4.2 2. Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
- 4.3 3. Quản lý nguồn lực
- 4.4 4. Lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát quy trình
- 4.5 5. Bảo vệ sản phẩm
- 4.6 6. Dấu vết và truy xuất nguồn gốc
- 4.7 7. Đánh giá và kiểm soát nội bộ
- 4.8 8. Xử lý khiếu nại, sự cố và thu hồi sản phẩm
- 4.9 9. Tuân thủ pháp lý và yêu cầu khách hàng
- 5 Những lợi ích khi doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn IFS Food
- 6 Kết luận
Tiêu chuẩn IFS là gì ?
Được thành lập vào năm 2003, IFS viết tắt bởi International Featured Standard. Theo đó bộ tiêu chuẩn IFS Food là một tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá sự tuân thủ của sản phẩm và quy trình liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn IFS Food áp dụng cho các nhà cung cấp ở tất cả các bước chế biến thực phẩm sau giai đoạn nông nghiệp. Thực phẩm IFS được coi là đáp ứng các tiêu chí của Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu – GFSI. Các nhà bán lẻ cũng như các nhà sản xuất thực phẩm cũng yêu cầu chứng nhận thực phẩm IFS từ các nhà cung cấp có trong chuỗi cung ứng của họ.
Hiện nay các thông tin về bộ tiêu chuẩn IFS này đều được xuất bản bằng 5 ngôn ngữ chính: Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp và Ý. IFS nhằm đảm bảo tính so sánh và minh bạch cho người tiêu dùng trong toàn bộ chuỗi cung ứng, đồng thời giảm chi phí cho các nhà cung cấp và nhà bán lẻ.Các mục tiêu này không chỉ được thực hiện bởi nhóm IFS mà còn được thực hiện bởi hội đồng IFS và ITC (Ủy ban Kỹ thuật IFS). Tóm lại, Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế IFS nhằm mục đích:
- Thiết lập một tiêu chuẩn chuẩn chung với một hệ thống đánh giá thống nhất;
- Chấp nhận tổ chức chứng nhận và kiểm toán viên được công nhận;
- Có thể so sánh và minh bạch trong suốt chuỗi cung ứng;
- Giảm chi phí cho các bên.
Các yếu tố chính của IFS bao gồm:
- Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- Thực hành nôi trồng tốt/thực hành sản xuất tốt/ thực hành thương mại tốt.
- Hệ thống HACCP.

Khi tổ chức xây dựng và đáp ứng theo tiêu chuẩn IFS, tổ chức có hệ thống quản lý an toàn thực phẩm có thể tạo ra môi trường làm việc giảm thiểu rủi ro liên quan an toàn thực phẩm, sản phẩm được tạo ra an toàn, nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và yêu cầu luật pháp.
8 tiêu chuẩn phổ biến nhất trong hệ thống IFS quốc tế
Hiện tại, hệ thống IFS (International Featured Standards) bao gồm 8 bộ tiêu chuẩn khác nhau, được xây dựng để đáp ứng nhu cầu kiểm soát an toàn thực phẩm và chất lượng trong nhiều lĩnh vực:
- IFS Food – tiêu chuẩn được GFSI công nhận, áp dụng cho các cơ sở chế biến, xử lý sản phẩm hoặc có nguy cơ nhiễm bẩn trong khâu đóng gói chính.
- IFS Global Markets Food – chương trình đánh giá an toàn thực phẩm dành cho các nhà bán lẻ và sản phẩm thực phẩm có thương hiệu.
- IFS Wholesale/Cash & Carry – áp dụng cho các mô hình bán buôn, chợ đầu mối hoặc kinh doanh theo hình thức “tiền mặt & mang đi”.
- IFS Logistics – tiêu chuẩn GFSI cho cả thực phẩm và phi thực phẩm, bao gồm hoạt động vận tải, xếp dỡ và lưu kho.
- IFS Global Markets Logistics – dành cho các doanh nghiệp logistics nhỏ hoặc đang trong giai đoạn phát triển.
- IFS Broker – áp dụng cho các công ty trung gian chuyên giao dịch, lựa chọn nhà cung cấp và phân phối sản phẩm tới khách hàng.
- IFS HPC – tập trung vào sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia đình.
- IFS PACsecure – tiêu chuẩn GFSI cho các nhà sản xuất, chuyển đổi bao bì sơ cấp và thứ cấp.

Phiên bản mới nhất IFS Food Version 8
Hiện nay phiên bản mới nhất của Tiêu chuẩn IFS Food hiện là Version 8 (IFS Food v8). Được công bố vào tháng 4 năm 2023 và bắt đầu được áp dụng tùy chọn vào ngày 1/10/2023 và buộc tất cả các doanh nghiệp chứng nhận từ ngày 1/1/2024 trở đi.
Một số cập nhật mới của phiên bản mới nahats IFS Food
- Thay đổi cấu trúc & số lượng yêu cầu
Trong phiên bản mới nhất Version 8 này các checklist giảm từ 6 chương xuống còn 5 chương, từ ~237 yêu cầu xuống ~234. Một số yêu cầu cũ sẽ được gộp lại hoặc bị loại bỏ đồng thời sẽ có thêm một vài yêu cầu mới hơn.
- Scoring System – Hệ thống chấm điểm
Điểm B (“B-score”) được xem lại là sai lệch (deviation), tức là không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mà phải thực hiện hành động khắc phục.
Yêu cầu KO (Knock Out) được điều chỉnh: KO vẫn có thể cho điểm A, B hoặc D, nhưng không còn cấp C nữa trong các yêu cầu KO.

- Đánh giá bất ngờ (Unannounced audits) + Star Status
Phiên bản 8 mới nhất này có đưa ra Ít nhất 1 audit trong 3 audit phải là audit không báo trước. Sau đó có đưa thêm các trạng thái “Star status” để ghi nhận audit bất ngờ — được hiển thị lên giấy chứng nhận và trong cơ sở dữ liệu IFS.
- Văn hóa an toàn thực phẩm (Food Safety Culture)
Yêu cầu doanh nghiệp phải thiết lập mục tiêu cụ thể cho bốn khía cạnh của văn hóa an toàn thực phẩm: giao tiếp (communication), đào tạo (education), phản hồi từ nhân viên (employee feedback), và đo lường hiệu suất.
Từ ngữ, thuật ngữ và sự rõ ràng hơn trong yêu cầu “Assessment” được thay lại thành “Audit” để phù hợp với ISO 22003-2.
Những từ như “regular”, “available”, “implemented” được thay bằng các cụm từ có thời hạn rõ hơn (12 tháng, 3 tháng), yêu cầu phải documented, implemented, maintained hơn là chỉ “có”.
- Tăng cường quản lý các nguy cơ mới/nâng cao
Yêu cầu mới hoặc được làm rõ hơn cho Food Defense (phòng vệ thực phẩm) để chống các hành vi gây hại có chủ đích. Quản lý dị ứng (allergen management) chi tiết hơn: phân vùng, vệ sinh, nhãn mác để tránh lây chéo dị ứng.
Theo dõi môi trường (environmental monitoring) để kiểm soát vi sinh và chất gây ô nhiễm trong nhà máy.
Nội dung cốt lõi của tiêu chuẩn IFS Food
Bộ tiêu chuẩn IFS Food hiện nay có bao quát toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm, từ khâu quản lý điều hành đến sản xuất, kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc, với các thành phần chính như sau:
1. Trách nhiệm quản lý
IFS Food có đưa ra yêu cầu về ban lãnh đạo cần thể hiện cam kết rõ ràng đối với an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm. Tổ chức của bạn cần phải biết thiết lập các chính sách cũng như mục tiêu một cách cụ thể có liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm.
Tổ chức của bạn cần phải Bố trí đầy đủ nguồn lực: nhân lực, thiết bị, tài chính để triển khai và duy trì hệ thống.
2. Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm
Tiêu chuẩn IFS Food này có tiến hành áp dụng hệ thống quản lý dựa trên nguyên tắc HACCP (Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn). Quản lý đầy đủ tài liệu và hồ sơ nhằm đảm bảo minh bạch và khả năng truy xuất.
3. Quản lý nguồn lực
- Trong bộ tiêu chuẩn này việc quản lý nguồn lực con người khá quan trọng. Tổ chức cần phải đào tạo một cách toàn diện về an toàn thực phẩm cũng nhu quy trình sản xuất.
- Ngoài ra còn cần phải quan tâm đến vấn đề cơ sở vật chất: Hạ tầng, thiết bị phải đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.

4. Lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát quy trình
Tổ chức của bạn cần phải kiểm tra nguồn nguyên liệu đầu vào nhằm đảm bảo chất lượng đầu ra. Bên cạnh đó cần phải kiểm soát một cách chặt chẽ sản phẩm trong quá trình chế biến và đóng gói. Áp dụng việc kiểm tra chất lượng của sản phẩm xuyên suốt các công đoạn sản xuất.
5. Bảo vệ sản phẩm
Phân tích và quản lý các nguy cơ về ô nhiễm, gian lận, hoặc tác động từ môi trường. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro về gian lận thực phẩm (food fraud) và đảm bảo tính xác thực sản phẩm.
6. Dấu vết và truy xuất nguồn gốc
Thiết lập hệ thống truy xuất từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm. Kiểm tra định kỳ để đảm bảo khả năng truy xuất toàn diện.
7. Đánh giá và kiểm soát nội bộ
Thực hiện kiểm tra nội bộ định kỳ để đánh giá hiệu quả hệ thống. Giám sát, đánh giá nhà cung cấp nhằm đảm bảo họ tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
8. Xử lý khiếu nại, sự cố và thu hồi sản phẩm
Xây dựng quy trình tiếp nhận và xử lý khiếu nại hiệu quả. Bên cạnh đó còn cần phải chuẩn bị tốt các kế hoạch phản ứng đối phó với hững sự cố rủi ro thu hồi sản phẩm nhanh chóng khi cần thiết.
9. Tuân thủ pháp lý và yêu cầu khách hàng
Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định của thị trường tiêu thụ. Thực hiện đúng các yêu cầu về chất lượng, bao bì, và ghi nhãn từ phía khách hàng.
Những lợi ích khi doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn IFS Food
1. Đáp ứng yêu cầu thị trường và mở rộng cơ hội xuất khẩu
IFS Food là tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi tại Châu Âu và Mỹ. Do đó, các doanh nghiệp trong lĩnh vực thực phẩm có kế hoạch xuất khẩu hoặc muốn tiếp cận các thị trường quốc tế không thể bỏ qua tiêu chuẩn này. Việc đạt chứng nhận IFS giúp doanh nghiệp tạo được uy tín với đối tác và người tiêu dùng toàn cầu.
2. Nâng cao chất lượng sản phẩm và hệ thống sản xuất
Áp dụng tiêu chuẩn IFS giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua việc kiểm soát nguyên liệu đầu vào và quy trình sản xuất. Bên cạnh đó, tiêu chuẩn này còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc trong ngành thực phẩm, góp phần gia tăng độ tin cậy của thương hiệu.

3. Tăng cường kiểm soát rủi ro về an toàn thực phẩm
Bộ tiêu chuẩn IFS Food có đưa ra những yêu cầu thiết lập một hệ thống quản lý chặt chẽ, giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát các mối nguy tiềm ẩn liên quan đến an toàn thực phẩm như nhiễm khuẩn, sai lỗi trong quy trình sản xuất, hoặc các vi phạm pháp lý.
4. Tối ưu hóa quy trình nội bộ, nâng cao hiệu quả vận hành
Qúa trình xây dựng áp dụng hệ thống An toàn thực phẩm theo IFS Food giúp doanh nghiệp có thể phân tích, rà soát cũng như tối ưu toàn bộ quy trình sản xuất cũng như quản lý. Chính vì thế mà doanh nghiệp của bạn cần cải thiện được hiệu suất vận hành và giảm lãng phí, tiết kiệm chi phí cũng như tăng khả năng cạnh tranh.
5. Củng cố vị thế và xây dựng lòng tin với khách hàng
Tổ chức của bạn áp dụng tiêu chuẩn IFS bài bản không chỉ là bằng chứng cho việc cam kết về chất lượng và an toàn mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp bạn xây dựng thương hiệu vững mạnh và mở rộng thị trường tạo niềm tin cho người tiêu dùng.
Kết luận
Việc áp dụng và đạt chứng nhận IFS Food mang lại lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp trong ngành thực phẩm, từ việc nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn, đến mở rộng thị trường và nâng tầm thương hiệu. Đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là chiến lược phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh toàn cầu ngày càng khắt khe.












