Những câu hỏi về tiêu chuẩn ISO 22000 thường gặp

0
SHARES
23
VIEWS

Tiêu chuẩn ISO 22000 được coi như là một trong những hệ thống quản lý về An toàn Thực phẩm quốc tế bài bản nhất giúp cho các tổ chức có thể đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm. Bộ tiêu chuẩn này có nhiều khía cạnh chuyên ngành mà nhiều doanh nghiệp mới tiếp cận còn gặp khó khăn. Để giúp tổ chức nhanh chóng nắm bắt được bộ tiêu chuẩn này thì diendaniso xin chia sẻ đến bạn những câu hỏi thường gặp xoay quanh khái niệm ISO 22000, phạm vi áp dụng, cấu trúc tiêu chuẩn, chương trình tiên quyết (PRP), điểm kiểm soát tới hạn (CCP), cũng như cách đánh giá nội bộ và cải tiến hệ thống an toàn thực phẩm.


những câu hỏi thường gặp về iso 22000

ISO 22000 về An toàn Thực phẩm và những yêu cầu

Nhằm ngăn chặn và phòng ngừa rủi ro về vấn nạn mất vệ sinh an toàn thực phẩm thì Tổ chức tiêu chuẩn hóa Quốc tế ISO đã cho ra đời và ban hành tiêu chuẩn ISO 22000 – Hệ thống quản lý An toàn Thực phẩm. Đây được coi là bộ tiêu chuẩn Quốc tế dành riêng và bài bản nhất cho doanh nghiệp chuỗi cung ứng thực phẩm áp dụng. Những lý do doanh nghiệp của bạn cần áp dụng ngay bộ tiêu chuẩn đặc biệt này:

  • Đảm bảo an toàn thực phẩm: ISO 22000 giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả các mối nguy sinh học, hóa học và vật lý, đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
  • Nâng cao uy tín và niềm tin khách hàng: Chứng nhận ISO 22000 là minh chứng rõ ràng cho cam kết về chất lượng và an toàn thực phẩm, giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn quốc tế: Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý trong nước và quốc tế, đặc biệt khi xuất khẩu.
  • Cải thiện hiệu quả quản lý: Hệ thống giúp chuẩn hóa quy trình, giảm sai lỗi, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất.
  • Thúc đẩy cải tiến liên tục: Thông qua việc đánh giá, giám sát và xem xét định kỳ, doanh nghiệp luôn cải thiện hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.

Những câu hỏi thường gặp về bộ tiêu chuẩn ISO 22000

1. ISO 22000 LÀ GÌ?

ISO 22000 là một trong những tiêu chuẩn do Tổ chức ISO xây dựng và ban hành. Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu cho Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn ISO 22000 có tất cả 2 phiên bản là:

  • Tiêu chuẩn ISO 22000:2005
  • Tiêu chuẩn ISO 22000:2018

2. Nguyên tắc của tiêu chuẩn ISO 22000:2018

Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 được xây dựng dựa trên bốn nguyên tắc cốt lõi, bao gồm:

  • Trao đổi thông tin hiệu quả giữa các bên trong chuỗi cung ứng để đảm bảo kiểm soát an toàn thực phẩm đồng bộ.
  • Quản lý hệ thống nhằm tích hợp các quy trình, chính sách và nguồn lực một cách nhất quán.
  • Chương trình tiên quyết (PRPs) để tạo điều kiện môi trường sản xuất an toàn.
  • Phân tích mối nguy và xác định điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) giúp nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro.

Bên cạnh đó, ISO 22000:2018 còn kế thừa những nguyên tắc quản lý chung của các hệ thống ISO, bao gồm:

  • Lấy khách hàng làm trung tâm
  • Phát huy vai trò lãnh đạo
  • Tham gia của mọi người trong tổ chức
  • Tiếp cận theo quá trình
  • Cải tiến liên tục
  • Ra quyết định dựa trên bằng chứng
  • Quản lý mối quan hệ hài hòa với các bên liên quan

3. 10 điều khoản của ISO 22000:2018 là gì ?

  • Điều khoản 1: Phạm vi áp dụng
  • Điều khoản 2: Tài liệu viện dẫn
  • Điều khoản 3: Thuật ngữ và định nghĩa
  • Điều khoản 4: Bối cảnh của tổ chức
  • Điều khoản 5: Sự lãnh đạo
  • Điều khoản 6: Hoạch định
  • Điều khoản 7: Hỗ trợ
  • Điều khoản 8: Thực hiện
  • Điều khoản 9: Đánh giá kết quả thực hiện
  • Điều khoản 10: Cải tiến

→ Xem thêm Đánh giá nội bộ ISO 22000 là gì?


4. Sự khác biệt giữa ISO 22000:2018 và ISO 22000:2005

Với phiên bản mới nhất của bộ tiêu chuẩn ISO 22000:2018 này có đưa được nhiều điểm cải tiến đáng kể so với phiên bản trước đó là ISO 22000:2005 với những cải tiến để đáp ứng tốt hơn những yêu cầu thực tiễn của doanh nghiệp.

  • Trước hết, tiêu chuẩn mới được xây dựng theo cấu trúc bậc cao (High Level Structure), thống nhất với các hệ thống quản lý khác như ISO 9001:2015, giúp việc tích hợp trở nên dễ dàng hơn.
  • Bên cạnh đó, ISO 22000:2018 áp dụng cách tiếp cận dựa trên rủi ro và cơ hội, cho phép doanh nghiệp chủ động nhận diện, phòng ngừa và xử lý các yếu tố có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
  • Tiêu chuẩn này cũng làm rõ mô hình PDCA, tách thành hai chu trình riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau: một cho hệ thống quản lý và một cho các nguyên tắc HACCP.

những câu hỏi thường gặp về iso 22000

Bên cạnh đó thì phiên bản 2018 này có đưa ra sự phân biệt rõ ràng hơn với các thuật ngữ quan trọng như: CCP (Điểm kiểm soát tới hạn), OPRP (Chương trình tiên quyết hoạt động) và PRP (Chương trình tiên quyết), giúp việc áp dụng và giám sát trở nên rõ ràng, nhất quán hơn.


5. Các bước chứng nhận ISO 22000 như thế nào?

  • Bước 1: Đăng ký chứng nhận ISO 22000
  • Bước 2: Ký kết hợp đồng và chuẩn bị đánh giá ISO 22000
  • Bước 3: Đánh giá giai đoạn 1 (Stage 1 Audit)
  • Bước 4: Đánh giá giai đoạn 2 (Stage 2 Audit)
  • Bước 5: Xét duyệt hồ sơ ISO 22000
  • Bước 6: Cấp chứng chỉ ISO 22000 có hiệu lực trong vòng 3 năm
  • Bước 7: Đánh giá giám sát định kỳ 2 lần trong 3 năm
  • Bước 8: Tái chứng nhận

→ Xem thêm Chứng nhận ISO 22000:2018


6. Có những loại tài liệu kiểm soát nào trong ISO 22000?

Trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000, tài liệu đóng vai trò rất quan trọng nhằm chứng minh sự tuân thủ và đảm bảo tính nhất quán trong vận hành. Các loại tài liệu được kiểm soát trong ISO 22000 thường bao gồm:

Chính sách và mục tiêu an toàn thực phẩm

  • Chính sách an toàn thực phẩm (Food Safety Policy): Đây được coi là tài liệu thể hiện rõ cam kết của ban lãnh đạo về việc đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Mục tiêu an toàn thực phẩm: Các chỉ tiêu cụ thể, có thể đo lường, phù hợp với chính sách và được theo dõi định kỳ.

Sổ tay hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS Manual)

  • Sổ tay hệ thống quản lý an toàn thực phẩm này chính là tài liệu tổng hợp mô tả phạm vi, cơ cấu tổ chức, quy trình, trách nhiệm và phương pháp quản lý trong toàn hệ thống ISO 22000.

Quy trình (Procedures)

  • Là các hướng dẫn chi tiết mô tả cách thực hiện một hoạt động cụ thể để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Ví dụ: Quy trình đánh giá nội bộ, quy trình xử lý sản phẩm không phù hợp, quy trình kiểm soát tài liệu, quy trình truy xuất nguồn gốc,…

Hướng dẫn công việc (Work Instructions)

  • Những hướng dẫn một cách chi tiết từng bước một có đưa ra những thao tác công việc cho nhân viên, đảm bảo thống nhất và giảm sai sót trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển thực phẩm.

Biểu mẫu và hồ sơ ghi chép (Forms & Records)

  • Biểu mẫu: Dùng để ghi nhận dữ liệu, kết quả đo, thông tin giám sát,…
  • Hồ sơ: Là bằng chứng chứng minh việc thực hiện các quy trình theo đúng yêu cầu ISO 22000, ví dụ: biên bản giám sát CCP, hồ sơ hiệu chuẩn thiết bị, nhật ký vệ sinh,…

Các tài liệu hỗ trợ khác

  • Với hệ thống các danh mục tài liệu, sơ đồ quy trình, kế hoạch HACCP, PRPs, OPRPs, kế hoạch đào tạo, báo cáo đánh giá nội bộ, biên bản xem xét của lãnh đạo,…

7. ISO 22000 áp dụng cho đối tượng nào?

Bộ tiêu chuẩn ISO 22000 dành riêng cho các tổ chức, doanh nghiệp nằm trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Cụ thể, đối tượng áp dụng bao gồm:

  • Doanh nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm bao gồm các nhà máy sản xuất, chế biến nông sản, thủy sản hay thịt bò trứng sữa và bánh kẹo và thực phẩm chức năng.
  • Doanh nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển, bảo quản và phân phối như các đơn vị kho lạnh, kho bảo quản, công ty logistics, nhà phân phối, siêu thị,…
  • Tổ chức cung cấp nguyên liệu, thức ăn và đầu vào sản xuất như trang trại trồng trọt, chăn nuôi, cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhà cung cấp nguyên liệu, phụ gia, bao bì tiếp xúc thực phẩm,…
  • Các đơn vị cung cấp dịch vụ ăn uống nhu nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, căng tin, chuỗi cửa hàng thực phẩm,…

những câu hỏi thường gặp về iso 22000

>>> TOP Tổ chức chứng nhận ISO 22000 uy tín nhất


8. Lợi ích chính khi áp dụng ISO 22000

Việc triển khai tiêu chuẩn ISO 22000 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp trong lĩnh vực thực phẩm:

  • Tăng uy tín và niềm tin đối với khách hàng, đối tác thông qua việc cam kết về an toàn thực phẩm.
  • Minh bạch hóa quy trình sản xuất, giúp người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • Tối ưu hóa hiệu quả vận hành và hợp lý hóa toàn bộ chuỗi sản xuất, giảm lãng phí và sai sót.
  • Kiểm soát rủi ro tốt hơn, hạn chế tối đa các mối nguy có thể ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.
  • Nâng cao tinh thần và hiệu suất làm việc của nhân viên nhờ môi trường làm việc rõ ràng, có định hướng.
  • Khẳng định hình ảnh chuyên nghiệp, thể hiện cam kết về vệ sinh, an toàn và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • Tăng khả năng cạnh tranh, giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với các thách thức trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

9. Nếu đã được chứng nhận ISO 9001, có cần áp dụng thêm ISO 22000 không?

Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều doanh nghiệp. Thực tế, ISO 22000 không thay thế ISO 9001, mà bổ sung và hoàn thiện thêm hệ thống quản lý chất lượng hiện có.

Tiêu chuẩn ISO 22000 tập trung vào an toàn thực phẩm, đưa ra những yêu cầu nghiêm ngặt cho toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm đầu ra. Nhiều nhà bán lẻ hoặc cơ quan quản lý có thể yêu cầu tiêu chuẩn này như một điều kiện để cấp phép sản xuất hoặc phân phối.

Trong khi đó, tiêu chuẩn ISO 9001 có phạm vi rộng hơn, bao gồm quản lý chất lượng tổng thể – từ hoạt động kinh doanh, marketing, nhân sự, nghiên cứu phát triển đến mua sắm.

Khi tích hợp cả ISO 9001 và ISO 22000, doanh nghiệp sẽ xây dựng được một hệ thống quản lý toàn diện, hiệu quả và đáng tin cậy, vừa đảm bảo chất lượng sản phẩm, vừa đảm bảo an toàn thực phẩm.

Bạn muốn chuyên gia tư vấn nhanh

Bạn đang tìm hiểu về các giải pháp cải tiến và muốn chuyên gia tư vấn trực tiếp tức thì ? Đừng ngại ngần kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ giải pháp nhanh chóng

    BÀI VIẾT LIÊN QUAN

    Bài viết liên quan

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *





    ĐIỀN THÔNG TIN ĐỂ ĐỌC TIẾP

    tiêu đề